Có 2 kết quả:
顧全大局 gù quán dà jú ㄍㄨˋ ㄑㄩㄢˊ ㄉㄚˋ ㄐㄩˊ • 顾全大局 gù quán dà jú ㄍㄨˋ ㄑㄩㄢˊ ㄉㄚˋ ㄐㄩˊ
gù quán dà jú ㄍㄨˋ ㄑㄩㄢˊ ㄉㄚˋ ㄐㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take the big picture into consideration (idiom)
(2) to work for the benefits of all
(2) to work for the benefits of all
Bình luận 0
gù quán dà jú ㄍㄨˋ ㄑㄩㄢˊ ㄉㄚˋ ㄐㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take the big picture into consideration (idiom)
(2) to work for the benefits of all
(2) to work for the benefits of all
Bình luận 0